Số hiệu
R - Y học
124,413
K - Pháp luật
13,811
D - Lịch sử thế giới
12,827
L - Giáo dục
6,052
H - Khoa học xã hội
4,900
A - Công việc chung
4,195
N - Mỹ thuật
4,033
F - Lịch sử chung của Mỹ
3,586
E - Lịch sử nước Mỹ
3,476
C - Lịch sử khoa học
2,621
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1,476
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,390
V - Khoa học hải quân
957
U - Khoa học quân sự
763
P - Ngôn ngữ và văn học
655
M - Âm nhạc
583
Q - Khoa học
577
T - Công nghệ
352
S - Nông nghiệp
262
Z - Thư viện khoa học
29
J - Chính sách khoa học
14